Copsneaker vn – Shop Giày Sneaker loại Rep 1:1 – Siêu Cấp – Like Auth.

Các thuật ngữ (từ điển) sneaker mà bạn cần biết – Cẩm nang cho người nhập môn

- Tin Tức

Mỗi lĩnh vực, mỗi nền văn hóa sẽ có những từ chuyên môn và từ lóng (slang) riêng. Trong đó, nền văn hóa sát mặt đất này cũng không ngoại lệ. Và nếu bạn là một newbie trong giới sneaker thì hãy lưu lại ngay những thuật ngữ mà Cop Sneaker đã tổng hợp dưới đây để có cái nhìn tổng quát hơn về ngôn ngữ của nền văn hóa này.

Những thuật ngữ nói về các bộ phận của giày Sneaker

  • Upper: Toàn bộ phần thân trên của giày (từ đế giày), là bộ phận gần như quyết định đến tính thẩm mỹ của một đôi giày, bao gồm cả vật liệu, thiết kế, màu sắc, vòng đai, cánh.
  • Aglets: Đầu mút dây giày, được làm bằng các chất liệu riêng của mỗi thương hiệu như nhựa, carbon fiber, vàng đồng,…
  • Eyelet: Lỗ xỏ giày, lỗ này thường được đục xuyên qua lớp chất liệu làm giày và lỗ này được bọc 2 mảnh vật liệu có tác dụng giữ cố định lỗ xỏ và ngăn không cho lỗ bị rách ra.
  • Tongue: Là phần lưỡi gà hay còn được biết đến là lớp chất liệu đệm giữa phần mũi giày và mu bàn chân có tác dụng hạn chế sự ma sát giữa chân với dây giày.
  • Socklining (sock liner): Là miếng lót giày, dễ dàng thay thế và có tác dụng làm lớp đệm để tăng độ êm ái trong quá trình mang giày, khử mùi chân, hút mồ hôi,…
  • Stitching: Đường khâu, đường chỉ may. Tuy nhiên, với những loại giày Chelsea Boot và Whole-Cut cao cấp thì không có stitching.
  • Quarter: Toàn bộ phần thân sau của giày.
  • Sole: Đế giày, là phần tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, nằm ở dưới cùng đôi giày và được chia ra thành insole, midsole hay outsole:
  • Insole: Phần đế trong, nằm ngay dưới bàn chân cách lớp socklining và có tác dụng điều chỉnh hình dáng đôi giày, đem đến sự thoải mái
  • Midsole: Phần đế giữa, nằm giữa insole và outsole, được sử dụng nhiều trong những dòng giày thể thao, giày chạy,…
  • Outsole: Phần đế ngoài, tiếp xúc trực tiếp với mặt đất
  • Debré (lace tag): Là một trong những điểm nhấn để để khẳng định thương hiệu, được dùng để chỉ mảnh kim loại hoặc nhựa đính kèm với dây giày.
  • Last: Cấu trúc khuôn giày, có hình dạng theo dáng của bàn chân người và là phần quan trọng nhất trong việc chế tác đôi giày.
  • Foxing: Miếng đắp lên giày nhằm mục đích trang trí hoặc gia cố cho giày chắc chắn.
  • Toe: Mũi giày.
  • Vamp: Phần thân trước của giày được tính từ phía sau mũi giày cho đến gần phần quarter.
  • Cushion: Bộ đệm êm được sử dụng bên trong giày.
  • Material: Chất liệu làm nên đôi giày.
  • Leather: Cách nói chung các loại da được sử dụng để làm giày.
  • Nubuck: Là phần da nhuộm anilin được mài nhẹ trên bề mặt để tạo ra một lớp bông nhẹ, mịn.
  • Suede: Lớp tách da đã được mài mòn để tạo ra lớp nhung đặc biệt nhưng không thể đẹp như Nubuck.
  • Full grain: Loại da không bị chà xát hay đánh bóng.
  • Faux leather (simili): Vật liệu giả da được sử dụng để làm giày.
  • Patent leather: Phần vật liệu da thật đã được xử lý.
  • Toe box: Phần da trên của bộ phận mũi giày.
  • TPU: Miếng nhựa cứng, trong những mẫu giày bóng rổ, TPU có tác dụng giữ độ cứng cho đế trên của giày sneaker.
  • Heel: Phần gót giày, là phần rìa sau cùng của đế ngoài.
  • Wedge: Bộ phận lót trong của gót giày và thường xuất hiện trong cụm từ “wedge sneakers” – có nghĩa là một dòng giày giấu gót tăng chiều cao.
  • Tonal: Những đôi giày có thiết kế đơn sắc hay còn được gọi với cụm tính từ “all-màu” như “all-white”, “all-black”,…
  • Colorway: Sự phối màu trên những đôi giày sneaker và các nickname của colorway thường được in trên hộp giày như Nike Air Jordan III Oregon, Nike Air Jordan III Black Cements, Nike Air Jordan III True Blues,…
  • Traction: Là bộ phận bề mặt đế ngoài tiếp xúc trực tiếp với mặt đất hay còn được gọi là phần vân đế, đây là một trong những nhân tố quan trọng nhất hỗ trợ cho việc ma sát của giày .

Giới thiệu các thuật ngữ được sử dụng để chỉ các bộ phận của giày sneaker

Các công nghệ giày phổ biến

  • Flyknit: Là công nghệ dệt thân giày được sử dụng để áp dụng cho phần upper giày, đã được Nike ứng dụng mở đầu và trở thành phương pháp dệt được ưa chuộng hiện nay vì chắc chắn và rất đàn hồi.
  • Lunarlon: Là công nghệ đệm được Nike ứng dụng và cho ra mắt những đôi giày có bộ đệm nhẹ và êm khi kết hợp giữa chất liệu nhựa EVA và cao su NBR.
  • Nike free: Là công nghệ chỉ được ứng dụng cho những đôi giày chạy bộ giúp người dùng có cảm giác ôm sát, êm ái, nhẹ nhàng như đang đi chân không khi chạy.
  • Hyperfuse: Là công nghệ đem đến sự thông thoáng cho người dùng từ bên trong. Công nghệ này gồm 3 lớp da synthetic (tổng hợp) bên trong, lớp lưới cực nhẹ và lớp phim TPU tại các điểm nối được kết dính với nhau bằng nhiệt độ cao.
  • Flywire: Thuật ngữ dùng để chỉ các sợi vải được bố trí hai bên upper, vì có đặc tính đặc biệt đàn hồi nên giúp những đôi giày sneaker ôm sát chân, giữ an toàn cho người sử dụng. Nike rất ưa chuộng ứng dụng công nghệ này để sản xuất những dòng giày bóng rổ, chạy bộ, bóng đá hay tennis của mình.
  • Boost: Công nghệ này được Adidas độc quyền nghiên cứu và phát triển tại Đức. Boost là một loại đế giữa, một bộ đệm được ứng dụng vì có khả năng đàn hồi lực cao, tăng hiệu suất người dùng khi tập luyện hay chạy bộ.

2 ông lớn Adidas và Nike được xem là đang có cuộc chạy đua ngầm về công nghệ sản xuất giày sneaker

  • Ortholite: Là một thương hiệu lót giày nổi tiếng với ưu điểm thoáng khí tốt, đệm êm chân cùng chức năng chống mùi hôi, chống vi khuẩn. Lót Ortholite được nhiều thương hiệu giày như Nike, Adidas, Vans, Converse, Asics, Clarks,… ưa chuộng sử dụng.
  • Climachill: Là một công nghệ tích hợp loại vải dệt kim đổi mới với titan và hạt cầu nhôm giúp người chạy loại bỏ cảm giác nặng nề, nóng bức khi tăng nhiệt độ cơ thể.
  • 3M – Reflective Material: Dùng để chỉ những vật liệu phản quang 3 lớp với tác dụng phản lại ánh sáng chiếu vào nó với cường độ cao.
  • Light Responsive Technology: Là công nghệ phản quang đa sắc đã được ông lớn Adidas giới thiệu lần đầu tiên tới cộng đồng sneakers trên 3 sản phẩm XENO (Superstar, ZX FLux, Attitude).

Những đôi giày phản chiếu lấp lánh Adidas XENO collection đã từng khiến các dân chơi sneaker mê như điếu đổ

Các thuật ngữ chuyên dụng hoặc tiếng lóng được cộng đồng sneakers sử dụng

  • DS – Dead stock: Những đôi giày vẫn còn mới toanh, còn giữ nguyên giấy gói phẳng và các phụ kiện đi kèm.
  • NIB – New in Box: Cũng có nghĩa tương tự như Dead stock, còn mới toanh.
  • VNDS – Very near dead stock: Những đôi giày sneaker đã được mang thử lên chân nhưng chưa được sử dụng một cách thực sự.
  • NDS – Near dead stock: Những đôi giày vẫn còn khá tốt và mới.
  • LE – Limited Edition: Thuật ngữ này dùng để nói đến những sản phẩm giày được sản xuất với số lượng giới hạn.
  • SB – Skateboard: Những đôi giày trượt ván.
  • OG – Original: Những đôi giày nguyên bản, nguyên gốc, lần đầu tiên được ra mắt như Nike Air Force 1, Nike Air Jordan 1,…

Phiên bản giày Nike Air Jordan 1 High OG ”Cyber Monday”

  • OG retro: Những sản phẩm được tái bản giống hệt phiên bản OG.
  • AM – Air Max: Những dòng giày được ứng dụng công nghệ Air nổi tiếng của Nike.
  • SE – Special Edition: Những phiên bản giày sneaker đặc biệt được ra mắt kèm theo những phụ kiện hoặc được ra mắt nhân dịp đặc biệt nào đó.
  • JB – Jordan Brand: Nói chung những sản phẩm mang thương hiệu Air Jordan.
  • ZG – Air Zoom Generation: Những sản phẩm được trang bị công nghệ Air Zoom.
  • HTM: Là cách nói tắt những sản phẩm được tạo ra bởi sự kết hợp của 3 nhà thiết kế là Hiroshi Fujiwara, Tinker Hatfield và Mark Parker.
  • MTM: Là cách nói tắt những sản phẩm Jordan MTM Pack được tạo ra bởi sự kết hợp của 3 cá nhân: Tinker Hartfield, Michael Jordan và Mark Parker.
  • Bespoke: Đôi giày “độc nhất vô nhị” được may đo riêng dành riêng cho một khách hàng theo đúng kích thước chân, chất liệu mong muốn .
  • PE – Player Exclusive: Sản phẩm giày sneaker được phát hành dành riêng cho từng vận động viên, cầu thủ theo đặc trưng của cầu thủ đó.
  • ID – Individually Designed: Những đôi giày được thiết kế dành riêng cho nhu cầu cá nhân nên sẽ giới hạn màu sắc, chất liệu. ID khác với PE hoặc bespoke vì khách hàng chỉ có thể tạo ra sản phẩm dành riêng cho mình trên những cái có sẵn.
  • GR – General Release: Những đôi sneaker được phát hành rộng rãi ở các cửa hàng hoặc nhà phân phối chính hãng, ai cũng có thể sở hữu được.
  • NWT – New with Tags: Những sản phẩm hoàn toàn mới, còn tag nhưng mất box (hộp giày) do di chuyển từ cửa hàng nước ngoài về hoặc do thất lạc.
  • X – Có nghĩa là “và”, dùng để thể hiện sự kết hợp từ 2 thương hiệu trở lên như Ronnie Fieg x Puma, Mastermind x Reebok,…

Mastermind JAPAN x Reebok trên dòng Pump Omni Light và Instapump Fury Road

  • Heat: Đôi giày mới được ra mắt trên thị trường và đang nhận được sự quan tâm của cộng đồng sneakerhead.
  • Holy Grail: Có nghĩa là “chén thánh”, thuật ngữ này được sử dụng để ám chỉ những đôi giày siêu độc, siêu hiếm và (có thể) siêu đắt.
  • Sample: Những sản phẩm giày sneaker mẫu được nhà máy sản xuất theo size chuẩn nhất (nữ là 7 US và nam là 9 US) rồi gửi cho thương hiệu xem. Có 2 loại sample là Sample Presell – phiên bản cuối cùng sẽ được giới thiệu bán rộng rãi và Sample SMS – phiên bản còn đợi được chính sửa.
  • Prototype: Thuật ngữ này cũng được sử dụng để gọi những sản phẩm mẫu nhưng khác với Sample, những sản phẩm mẫu này được sản xuất với mục đích thử nghiệm dự án, không được bán hoặc ra mắt rộng rãi.
  • B-Grade: Những đôi giày sneaker loại B, có thể đã bị lỗi (hoặc không bị lỗi) nhưng chỉ được bán trong các cửa hàng outlet.
  • Replica: Những đôi giày sneaker là hàng nhái (nhưng chưa chắc là hàng giả). Những sản phẩm Replica có thể là những loại hàng hóa được thương hiệu giảm giá do thay đổi trong chất liệu nhưng mẫu mã vẫn giống sản phẩm cao cấp. Bạn có thể tham khảo Copsneaker.vn để xem những đôi giày Replica 1:1 chất lượng.

Những đôi giày replica 1:1 của Cop Sneaker vn đều được cam kết chất lượng và có chính sách đổi trả linh hoạt

  • Fake: Khác với Replica, Fake là thuật ngữ dùng để chỉ hàng giả, hàng nhái và những sản phẩm này được bán với giá thành rất rẻ do chất lượng kém. Những đôi giày này vi phạm luật, gây thiệt hại về uy tín cho thương hiệu.
  • SFake – Superfake: Những đôi giày “Siêu giả” – cấp cao hơn hàng Fake vì giống y đúc hàng thật, nếu không có sự quan sát kỹ, người mua rất khó phân biệt với hàng thật.
  • Beater: Những đôi giày để “cày”, nên sẽ được người dùng mang đi mọi lúc mọi nơi để trải nghiệm cuộc sống.
  • BIN – BUY IT NOW: Mức giá cuối cùng đã chốt, phải mua ngay và không thể thương lượng, trả giá thêm nữa.
  • Quickstrike: Những sản phẩm được một số cửa hàng phát hành nhanh, sản phẩm giới hạn .
  • Hyperstrike: Trái ngược với Quickstrike, thuật ngữ này dùng để chỉ những đôi giày phát hành với số lượng cực ít (không quá 500 đôi) tại một số cửa hàng trọng điểm.
  • COP – BUY: Mua hoặc nên mua.
  • COP OR NOT/DROP: Mua hay bỏ qua.
  • NSW- NikeSportsWear: Một thương hiệu thời trang thể thao của Nike và NSW cạnh tranh trực tiếp với Adidas Originals.
  • Bid: Sản phẩm được nhiều người quan tâm nên cần đấu giá để có được mức giá bán tốt nhất.
  • Legit: Sản phẩm uy tín.
  • Run A Haft Size Bigger/Smaller: Lời khuyên dành cho người mua nên mua giày với size lớn hơn 1/2 hoặc nhỏ hơn 1/2 so với kích thước giày bạn thường mang.
  • True Size/Fit Size: Lời khuyên nên mua đúng size giày với kích thước chân bạn thường hay đi.
  • Bred – Black/Red: Những đôi giày được phối màu Đen/Đỏ đặc trưng của dòng giày Air Jordan.
  • Premium: Những đôi giày sneaker hạng sang, các thiết kế cao cấp hoặc nổi bật hơn so với các sản phẩm khác được sản xuất cùng dòng của thương hiệu.
  • Hype: Có nghĩa là “cơn sốt”, thuật ngữ dùng để chỉ những sản phẩm nổi tiếng cực nhanh và nhận được sự chú ý, quan tâm cực lớn từ tất cả mọi người. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng có thể dùng để ám chỉ một sản phẩm bị làm giá hoặc có mức giá quá cao so với giá đúng của nó.

Các thuật ngữ dùng để chỉ những nhân tố trong cộng đồng sneakers

  • Seller/Buyer: Có nghĩa là người bán/người mua.
  • OG’s head: Những người sưu tầm giày OG.
  • The athletes: Những vận động viên.
  • Reseller: Những người người mua-đi-bán-lại sản phẩm nhằm mục đích kinh doanh.
  • Distributor: Những nhà phân phối chính hãng.
  • Fashion Enthusiast: Những tín đồ thời trang.
  • Sneakerheads: Nghiện giày, dân chơi giày.
  • Hypebeast: Những người theo đuổi trào lưu, cơn sốt trên thị trường.

Trong cuộc chơi riêng của giới sneaker, vai trò của những người chơi là vô cùng quan trọng, không thể thiếu

Một số thuật ngữ thông dụng khác

3M/3M Material/Reflective Material: Chất liệu phản quang của những đôi giày sneaker xuất hiện trên phần lưỡi gà của dòng Nike Air Jordan 5
1-7Y: size Youth: Những size giày cho thanh thiếu niên.

Trên đây, Cop Sneaker vn vừa liệt kê tất cả các thuật ngữ quen thuộc, được sử dụng nhiều trong giới sneaker ở Việt Nam cũng như trên thế giới. Nếu bạn còn biết thêm những thuật ngữ khác, hãy để lại bình luận phía dưới để Cop Sneaker cập nhật cho những bạn mới nhập môn biết nhé.

Back To Top
Contact Me on Zalo Zalo
Chat